• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều halfpennies=== =====Đồng nửa xu, đồng trinh (của Anh)===== =====( số nhiều halfpence) nửa xu, trinh (giá trị...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'heipni</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:36, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'heipni/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều halfpennies

    Đồng nửa xu, đồng trinh (của Anh)
    ( số nhiều halfpence) nửa xu, trinh (giá trị của đồng trinh)
    three halfpence
    một xu rưỡi
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một chút, một ít
    to come back (turn up) again like a bad halfpenny
    cứ quay lại bám lấy nhằng nhẵng không sao dứt ra được (cái gì mà mình không thích, không muốn)

    Oxford

    N.

    (also hapenny) (pl. -pennies or -pence) (in the UK) aformer bronze coin worth half a penny. °Withdrawn in 1984. (cf.FARTHING).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X