• Revision as of 16:15, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều halfpennies

    Đồng nửa xu, đồng trinh (của Anh)
    ( số nhiều halfpence) nửa xu, trinh (giá trị của đồng trinh)
    three halfpence
    một xu rưỡi
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một chút, một ít
    to come back (turn up) again like a bad halfpenny
    cứ quay lại bám lấy nhằng nhẵng không sao dứt ra được (cái gì mà mình không thích, không muốn)

    Oxford

    N.

    (also hapenny) (pl. -pennies or -pence) (in the UK) aformer bronze coin worth half a penny. °Withdrawn in 1984. (cf.FARTHING).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X