• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'hærou</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:55, ngày 17 tháng 8 năm 2008

    /'hærou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái bừa
    under the harrow
    (nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go

    Ngoại động từ

    Bừa (ruộng...)
    (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm tổn thương, rầy khổ
    to harrow someone's feelings
    làm đau lòng ai

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bừa
    máy bừa

    Oxford

    N. & v.

    N. a heavy frame with iron teeth dragged overploughed land to break up clods, remove weeds, cover seed, etc.
    V.tr.
    Draw a harrow over (land).
    (usu. as harrowingadj.) distress greatly.
    Harrower n. harrowingly adv. [ME f.ON hervi]

    Tham khảo chung

    • harrow : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X