• (đổi hướng từ Harrowed)


    /'hærou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái bừa
    under the harrow
    (nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go

    Ngoại động từ

    Bừa (ruộng...)
    (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm tổn thương, rầy khổ
    to harrow someone's feelings
    làm đau lòng ai

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bừa
    máy bừa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X