• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Việc gặt (lúa...), việc thu hoạch (hoa quả...); mùa gặt, vụ thu hoạch===== =====Thu ho...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈhɑrvɪst</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:46, ngày 10 tháng 12 năm 2007

    /ˈhɑrvɪst/

    Thông dụng

    Danh từ

    Việc gặt (lúa...), việc thu hoạch (hoa quả...); mùa gặt, vụ thu hoạch
    Thu hoạch, vụ gặt
    (nghĩa bóng) kết quả, thu hoạch (của một việc gì)

    Ngoại động từ

    Gặt hái, thu hoạch ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    Thu vén, dành dụm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự gặt hái
    sự thu hoạch

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự thu hoạch
    thu hoạch
    harvest maturity
    độ chín thu hoạch
    lean harvest
    vụ thu hoạch kém
    poor harvest
    vụ thu hoạch kém
    post harvest ripening
    sự chín sau khi thu hoạch
    vụ gặt

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Crop, yield, produce, output, fruit; vintage: If we getenough rain, the harvest should be good this year.
    V.
    Reap, gather, pick, glean, collect: The oranges areharvested while they are still greenish.
    Earn, make, take in,collect, garner, get, receive, obtain, procure, net: Theyharvest huge profits from slot machines.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A the process of gathering in crops etc. b theseason when this takes place.
    The season's yield or crop.
    The product or result of any action.
    V.tr.
    Gather as aharvest, reap.
    Experience (consequences).
    Harvestable adj. [OEh‘rfest f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X