-
Chuyên ngành
Kinh tế
độ chín
- full maturity
- độ chín hoàn toàn
- germination maturity
- độ chín mọc mầm
- harvest maturity
- độ chín thu hoạch
- optimum maturity
- độ chín hoàn toàn
- store maturity
- độ chín bảo quản (hạt, mạch nha)
ngày đáo hạn
- acceptance maturity record
- sổ ghi ngày đáo hạn của hối phiếu nhận trả
- averaging maturity
- ngày đáo hạn bình quân
- equated maturity
- ngày đáo hạn bình quân (của các phiếu khoán)
- instrument with fixed maturity
- phiếu khoán có ngày đáo hạn chỉ định
- redemption at maturity
- hoàn trả vào ngày đáo hạn
- yield to maturity
- tiền lời (ngày) đáo hạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ability , advancement , capability , civilization , completion , cultivation , development , experience , fitness , full bloom , fullness , majority , manhood , maturation , matureness , maturescence , mellowness , mentality , perfection , postpubescence , prime , prime of life , readiness , ripeness , sophistication , wisdom , womanhood , adulthood
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ