-
(Khác biệt giữa các bản)(for testing purpose only)
Dòng 1: Dòng 1: ==Thông dụng====Thông dụng=======Như [[hallo]]==========Như [[hallo]]=====- Xinhchào, mình nè ;;)+ Xin chào==Các từ liên quan====Các từ liên quan==09:00, ngày 16 tháng 9 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
interjection
- greetings , welcome , how are you , good morning , good day , bonjour , buenos dias , buenas noches , shalom , hey , hi , howdy , howdy-do , hi-ya , what's up , what's happening , how goes it
tác giả
Le Khiem, TRUNG, Quoc Tuy, hoanlv, Nhoc, Nguyễn Hưng Hải, Thụy Nhi, Admin, dzunglt, Khách, Luong Nguy Hien, Hien Luong, Sparkleofkaleidoscope, Mai
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ