• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Sau đây, kể từ đây===== ::a week hence ::trong vòng một tuần lễ nữa; sau đâ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">hens</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 18:
    ::tống cổ nó đi!
    ::tống cổ nó đi!
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====từ đó=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====từ đó=====
    -
    =====do đó=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====do đó=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    ===Adv.===
    +
    =====Adv.=====
    -
     
    +
    =====Therefore, consequently, thus, accordingly, ergo, as aresult, for that or this reason: She has homework to do, hencecannot go to the cinema.=====
    =====Therefore, consequently, thus, accordingly, ergo, as aresult, for that or this reason: She has homework to do, hencecannot go to the cinema.=====
    Dòng 41: Dòng 33:
    =====From now, in the future: Wherewill I be two years hence?=====
    =====From now, in the future: Wherewill I be two years hence?=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adv.=====
    -
    ===Adv.===
    +
    -
     
    +
    =====From this time (two years hence).=====
    =====From this time (two years hence).=====

    17:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /hens/

    Thông dụng

    Phó từ

    Sau đây, kể từ đây
    a week hence
    trong vòng một tuần lễ nữa; sau đây một tuần lễ
    Do đó, vì thế, vì lý do đó
    (từ cổ,nghĩa cổ) từ chỗ này, từ nơi đây ( (thường) from hence)
    to go hence

    Xem go

    hence!
    cút ngay
    hence with him!
    tống cổ nó đi!

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    từ đó

    Kỹ thuật chung

    do đó

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.
    Therefore, consequently, thus, accordingly, ergo, as aresult, for that or this reason: She has homework to do, hencecannot go to the cinema.
    Away, from here or this place: Getthee hence, you wicked witch!
    From now, in the future: Wherewill I be two years hence?

    Oxford

    Adv.
    From this time (two years hence).
    For this reason; asa result of inference (hence we seem to be wrong).
    Archaicfrom here; from this place. [ME hens, hennes, henne f. OEheonan f. the root of HE]

    Tham khảo chung

    • hence : National Weather Service
    • hence : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X