• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Tảng ong=====
    =====Tảng ong=====
    - 
    =====(kỹ thuật) rỗ tổ ong (ở kim loại)=====
    =====(kỹ thuật) rỗ tổ ong (ở kim loại)=====
    - 
    =====Hình trang trí tổ ong=====
    =====Hình trang trí tổ ong=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Đục thủng lỗ chỗ như tổ ong, làm rỗ tổ ong=====
    =====Đục thủng lỗ chỗ như tổ ong, làm rỗ tổ ong=====
    - 
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
     
    +
    =====hình tổ ong=====
    -
    =====hình tổ ong=====
    +
    ::[[honeycomb]] [[coil]]
    ::[[honeycomb]] [[coil]]
    ::cuộn dây hình tổ ong
    ::cuộn dây hình tổ ong
    Dòng 29: Dòng 16:
    ::[[honeycomb]] [[memory]]
    ::[[honeycomb]] [[memory]]
    ::bộ nhớ hình tổ ong
    ::bộ nhớ hình tổ ong
    -
    =====dạng tổ ong=====
    +
    =====dạng tổ ong=====
    ::[[honeycomb]] (type) [[radiator]]
    ::[[honeycomb]] (type) [[radiator]]
    ::bộ tỏa nhiệt dạng tổ ong
    ::bộ tỏa nhiệt dạng tổ ong
    - 
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    +
    =====tầng ong=====
    -
     
    +
    =====tổ ong mật=====
    -
    =====tầng ong=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tổ ong mật=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=honeycomb honeycomb] : Corporateinformation
    +
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    =====bộ tản nhiệt tổ ong=====
    =====bộ tản nhiệt tổ ong=====
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A structure of hexagonal cells of wax, made bybees to store honey and eggs.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a pattern arrangedhexagonally. b fabric made with a pattern of raised hexagonsetc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tripe from the second stomach of a ruminant.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Acavernous flaw in metalwork, esp. in guns.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fill withcavities or tunnels, undermine.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mark with a honeycombpattern. [OE hunigcamb (as HONEY, COMB)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    +

    23:01, ngày 19 tháng 6 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tảng ong
    (kỹ thuật) rỗ tổ ong (ở kim loại)
    Hình trang trí tổ ong

    Ngoại động từ

    Đục thủng lỗ chỗ như tổ ong, làm rỗ tổ ong

    Kỹ thuật chung

    hình tổ ong
    honeycomb coil
    cuộn dây hình tổ ong
    honeycomb cracking
    nứt rạn hình tổ ong
    honeycomb memory
    bộ nhớ hình tổ ong
    dạng tổ ong
    honeycomb (type) radiator
    bộ tỏa nhiệt dạng tổ ong

    Kinh tế

    tầng ong
    tổ ong mật

    Xây dựng

    bộ tản nhiệt tổ ong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X