• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´hɔ:n¸blend</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´hɔ:n¸blend</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(khoáng chất) hocblen=====
    =====(khoáng chất) hocblen=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====hocblen=====
    +
    =====hocblen=====
    ::[[hornblende]] [[gneiss]]
    ::[[hornblende]] [[gneiss]]
    ::gơnai hocblen
    ::gơnai hocblen
    Dòng 18: Dòng 12:
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====sfalerit sừng=====
    =====sfalerit sừng=====
    -
    === Oxford===
    +
     
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====A dark-brown, black, or green mineral occurring in manyigneous and metamorphic rocks, and composed of calcium,magnesium, and iron silicates. [G (as HORN, BLENDE)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    15:13, ngày 21 tháng 6 năm 2009

    /´hɔ:n¸blend/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) hocblen

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    hocblen
    hornblende gneiss
    gơnai hocblen
    hornblende schist
    đá phiến hocblen

    Xây dựng

    sfalerit sừng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X