• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'hauliɳ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'hauliɳ</font>'''/=====
    Dòng 20: Dòng 16:
    ::một điều xấu hổ vô cùng
    ::một điều xấu hổ vô cùng
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====tiếng rít=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====tiếng rít=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====That howls.=====
    =====That howls.=====

    18:22, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'hauliɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tru lên, hú lên; rít; rú; gào lên; la hét
    Hoang vu, ảm đạm, buồn thảm
    howling wilderness
    cảnh hoang vu ảm đạm
    (từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực, to lớn
    a howling injustice
    một điều hết sức bất công
    a howling shame
    một điều xấu hổ vô cùng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    tiếng rít

    Oxford

    Adj.
    That howls.
    Sl. extreme (a howling shame).
    Archaicdreary (howling wilderness).

    Tham khảo chung

    • howling : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X