-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====(y học) chứngictêri=====+ =====(y học) chứng hysteria==========Sự quá kích động, sự cuồng loạn==========Sự quá kích động, sự cuồng loạn=====06:23, ngày 30 tháng 10 năm 2011
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agitation , delirium , excitement , feverishness , frenzy , hysterics , madness , mirth , nervousness , panic , unreason
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ