-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) sự bài trừ thánh tượng===== =====(nghĩa bóng) (thuộc) sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời (coi ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ai¸kɔnə´klæstik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Tính từ===+ =====Tính từ=====- + =====(thuộc) sự bài trừ thánh tượng==========(thuộc) sự bài trừ thánh tượng==========(nghĩa bóng) (thuộc) sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời (coi là sai lầm hoặc mê tín dị đoan)==========(nghĩa bóng) (thuộc) sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời (coi là sai lầm hoặc mê tín dị đoan)=====- Category:Thông dụng]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[individualistic]] , [[nonconforming]] , [[dissident]] , [[irreverent]] , [[radical]] , [[heretical]] , [[fanatical]] , [[heathenish]] , [[impious]] , [[heathen]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- individualistic , nonconforming , dissident , irreverent , radical , heretical , fanatical , heathenish , impious , heathen
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ