• /´hi:ðən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ngoại đạo (đối với người theo đạo Do-thái, Cơ-đốc hay đạo Hồi)
    the heathen
    những người ngoại đạo
    Người không văn minh; người dốt nát

    Tính từ

    Ngoại đạo
    Không văn minh; dốt nát

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    godly , religious

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X