• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác imbue ===Ngoại động từ=== =====Nhúng===== ::to imbrue one's hands in blood ::nhúng tay vào máu =...)
    So với sau →

    04:24, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác imbue

    Ngoại động từ

    Nhúng
    to imbrue one's hands in blood
    nhúng tay vào máu
    Làm thấm đẫm, làm thấm đầy, nhuộm
    a flag imbrued with enemy blood
    một lá cờ nhuộm máu quân thù
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (nghĩa bóng) thấm nhuần, nhiễm đầy
    to be imbrued with Marxism-Leninism
    thấm nhuần tư tưởng Mác-Lênin

    Oxford

    V.tr.

    (foll. by in, with) literary stain (one's hand, sword,etc.). [OF embruer bedabble (as IN-(2), breu ult. f. Gmc, rel.to BROTH)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X