• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác immunisation ===Danh từ=== =====(y học) sự tạo miễn dịch, sự chủng ngừa===== ::immunization against [[teta...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">‚ɪmjənə'zeɪʃn , ‚ɪmjʊnaɪ'zeɪʃn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:46, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /‚ɪmjənə'zeɪʃn , ‚ɪmjʊnaɪ'zeɪʃn/

    Thông dụng

    Cách viết khác immunisation

    Danh từ

    (y học) sự tạo miễn dịch, sự chủng ngừa
    immunization against tetanus
    sự chủng ngừa bệnh uốn ván

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sự miên dịch hóa

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X