• Revision as of 08:13, ngày 26 tháng 12 năm 2007 by Vuihoc (Thảo luận | đóng góp)
    /indivídʤuə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Riêng, riêng lẻ, cá nhân
    individual interest
    quyền lợi cá nhân
    to give individual attention to someone
    chú ý đến ai
    Độc đáo, riêng biệt, đặc biệt
    an individual style of writing
    một văn phòng độc đáo

    Danh từ

    Cá nhân; người
    Vật riêng lẻ
    (sinh vật học) cá thể

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    riêng lẻ
    individual channel flow control
    sự kiểm tra dòng kênh riêng lẻ
    individual control
    sự kiểm tra riêng lẻ
    individual drive
    điều khiển riêng lẻ
    individual drive
    sự dẫn động riêng lẻ
    individual elevation
    sự nâng riêng lẻ
    individual measuring value
    giá trị đo riêng lẻ
    individual section machine (ISmachine)
    máy cắt riêng lẻ
    individual suspension
    sự treo riêng lẻ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Single, sole, particular, separate, distinct, discrete,solitary, lone: Consider the entire utterance, not just theindividual words.
    Singular, special, specific, idiosyncratic,own, characteristic, distinctive, individualistic, unique,peculiar, personal, proper; unitary: She has her individualstyle of dressing.
    N.
    Person, human (being), (living) soul, mortal; one,party: In a democracy each individual is entitled to one vote.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Single.
    Particular, special; notgeneral.
    Having a distinct character.
    Characteristic of aparticular person.
    Designed for use by one person.
    N.
    Asingle member of a class.
    A single human being as distinctfrom a family or group.
    Colloq. a person (a most unpleasantindividual). [ME, = indivisible, f. med.L individualis (asIN-(1), dividuus f. dividere DIVIDE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X