• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    (nghĩa mới)
    Dòng 20: Dòng 20:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ Điện Tử===
     +
    =====miếng chèn(trên dao tiện)=====
     +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====chêm dày điểm=====
    +
    =====chêm dày điểm=====
    -
    =====chèn ký hiệu=====
    +
    =====chèn ký hiệu=====
    =====sự xen=====
    =====sự xen=====
    Dòng 32: Dòng 35:
    *[http://foldoc.org/?query=insert insert] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=insert insert] : Foldoc
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====chèn dày (điểm)=====
    +
    =====chèn dày (điểm)=====
    =====gỗ đệm=====
    =====gỗ đệm=====
    Dòng 38: Dòng 41:
    =====chèn vào=====
    =====chèn vào=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chèn lấp=====
    +
    =====chèn lấp=====
    -
    =====chi tiết chèn=====
    +
    =====chi tiết chèn=====
    -
    =====chi tiết đệm=====
    +
    =====chi tiết đệm=====
    -
    =====dán vào=====
    +
    =====dán vào=====
    -
    =====đặt=====
    +
    =====đặt=====
    -
    =====đặt vào=====
    +
    =====đặt vào=====
    -
    =====đệm cắt=====
    +
    =====đệm cắt=====
    -
    =====đệm lót=====
    +
    =====đệm lót=====
    -
    =====dính=====
    +
    =====dính=====
    -
    =====đưa vào=====
    +
    =====đưa vào=====
    -
    =====được cài đặt sẵn=====
    +
    =====được cài đặt sẵn=====
    -
    =====lấp=====
    +
    =====lấp=====
    -
    =====lắp (băng) vào=====
    +
    =====lắp (băng) vào=====
    -
    =====lắp vào=====
    +
    =====lắp vào=====
    -
    =====lồng vào=====
    +
    =====lồng vào=====
    -
    =====lớp đệm=====
    +
    =====lớp đệm=====
    -
    =====lớp lót=====
    +
    =====lớp lót=====
    -
    =====gài vào=====
    +
    =====gài vào=====
    -
    =====gắn=====
    +
    =====gắn=====
    -
    =====ống lót=====
    +
    =====ống lót=====
    -
    =====ống lót cắt=====
    +
    =====ống lót cắt=====
    -
    =====ống nối=====
    +
    =====ống nối=====
    -
    =====sự chèn=====
    +
    =====sự chèn=====
    ::[[character]] [[insert]]
    ::[[character]] [[insert]]
    ::sự chèn ký tự
    ::sự chèn ký tự
    ::[[zero]] [[insert]]
    ::[[zero]] [[insert]]
    ::sự chèn số không
    ::sự chèn số không
    -
    =====sự đẩy vào=====
    +
    =====sự đẩy vào=====
    -
    =====tấm cách ly=====
    +
    =====tấm cách ly=====
    -
    =====tấm đệm=====
    +
    =====tấm đệm=====
    -
    =====vật lồng=====
    +
    =====vật lồng=====
    =====vòng đệm đế van=====
    =====vòng đệm đế van=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cổ phần ghi danh=====
    +
    =====cổ phần ghi danh=====
    -
    =====cổ phần ghi danh không phiếu=====
    +
    =====cổ phần ghi danh không phiếu=====
    =====trái khoán ghi danh=====
    =====trái khoán ghi danh=====
    Dòng 124: Dòng 127:
    =====Insertable adj.inserter n. [L inserere (as IN-(2), serere sert- join)]=====
    =====Insertable adj.inserter n. [L inserere (as IN-(2), serere sert- join)]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    02:47, ngày 24 tháng 12 năm 2008

    /'insə:t/

    Thông dụng

    Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    Vật lồng vào, vật gài vào
    Tờ in rời;, tờ ảnh rời (để cho vào sách báo); tờ thông tri (gài vào sách báo...)
    (điện ảnh) cảnh xem

    Ngoại động từ

    lồng vào, gài vào, chèn vào
    ( + in, into) cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); đăng (bài...) vào (báo...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ Điện Tử

    miếng chèn(trên dao tiện)

    Toán & tin

    chêm dày điểm
    chèn ký hiệu
    sự xen
    Tham khảo

    Xây dựng

    chèn dày (điểm)
    gỗ đệm

    Điện tử & viễn thông

    chèn vào

    Kỹ thuật chung

    chèn lấp
    chi tiết chèn
    chi tiết đệm
    dán vào
    đặt
    đặt vào
    đệm cắt
    đệm lót
    dính
    đưa vào
    được cài đặt sẵn
    lấp
    lắp (băng) vào
    lắp vào
    lồng vào
    lớp đệm
    lớp lót
    gài vào
    gắn
    ống lót
    ống lót cắt
    ống nối
    sự chèn
    character insert
    sự chèn ký tự
    zero insert
    sự chèn số không
    sự đẩy vào
    tấm cách ly
    tấm đệm
    vật lồng
    vòng đệm đế van

    Kinh tế

    cổ phần ghi danh
    cổ phần ghi danh không phiếu
    trái khoán ghi danh
    Tham khảo
    • insert : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Introduce, place or put or stick in, intercalate;interpolate, interject, interpose: Please do not insertcomments of your own.
    N.
    Insertion, addition, addendum, supplement,advertisement, broadside, brochure, tip-in, handbill, circular,Colloq Brit advert, US ad, flier or flyer; outsert, wraparoundor wrapround: The postage will be higher with this eight-pageinsert.

    Oxford

    V. & n.
    V.tr.
    (usu. foll. by in, into, between, etc.)place, fit, or thrust (a thing) into another.
    (usu. foll. byin, into) introduce (a letter, word, article, advertisement,etc.) into a newspaper etc.
    (as inserted adj.) Anat. etc.(of a muscle etc.) attached (at a specific point).
    N.something inserted, e.g. a loose page in a magazine, a piece ofcloth in a garment, a shot in a cinema film.
    Insertable adj.inserter n. [L inserere (as IN-(2), serere sert- join)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X