• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không ổn định, không kiên định, không vững===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====...)
    Dòng 13: Dòng 13:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====không bền=====
    =====không bền=====
    ::[[instable]] [[equilibrium]]
    ::[[instable]] [[equilibrium]]
    Dòng 20: Dòng 20:
    ::[[instable]] [[ground]]
    ::[[instable]] [[ground]]
    ::đất không ổn định
    ::đất không ổn định
    -
    =====mất ổn định=====
    +
    =====mất ổn định=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====ổn định [mất ổn định]=====
     +
     
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=instable instable] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=instable instable] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    13:41, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không ổn định, không kiên định, không vững

    Kỹ thuật chung

    không bền
    instable equilibrium
    sự cân bằng không bền
    không ổn định
    instable ground
    đất không ổn định
    mất ổn định

    Xây dựng

    ổn định [mất ổn định]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X