-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kẻ càn rỡ, kẻ hỗn xược; thằng ranh con hỗn láo===== =====Người kiêu căng tự mãn, người hợm hĩnh===== =...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'dʒækəneips</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: =====(từ cổ,nghĩa cổ) con khỉ==========(từ cổ,nghĩa cổ) con khỉ=====- == Oxford==- ===N.===- - =====Archaic 1 a pert or insolent fellow.=====- =====A mischievous child.3 a tame monkey. [earliest as Jack Napes (1450): supposed torefer to the Duke of Suffolk, whose badge was an ape''s clog andchain]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[ape]] , [[conceited]] , [[coxcomb]] , [[impudent]] , [[mischievous]] , [[monkey]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ