• /´impjudənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ
    what an impudent rascal!
    thật là một thằng xỏ lá mặt dày
    what an impudent slander!
    thật là một sự vu khống trơ trẽn!
    Láo xược, hỗn xược

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X