• Revision as of 20:32, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'ʤɑ:gən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng nói khó hiểu, tiếng nói líu nhíu khó hiểu
    Biệt ngữ
    Tiếng hót líu lo (chim)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    ẩn ngữ
    biệt ngữ
    business jargon
    biệt ngữ kinh doanh
    commercial jargon
    biệt ngữ thương mại
    tiếng lóng
    tiếng nhà nghề

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Cant, argot, parlance, idiom, vernacular, slang; patois,Creole, dialect, pidgin; Colloq lingo: In the jargon ofphilately, this is known as a 'first day cover'.
    Blether orUS also blather, chatter, babble, gibberish, jabber, gabble,gobbledegook or gobbledygook, prattle, patter, drivel, cackle,jabberwocky, twaddle, (stuff and) nonsense, rubbish, codswallop,balderdash, bunk, humbug, palaver, bavardage, Colloq rot,garbage, hogwash, bosh, piffle, flapdoodle, chit-chat, gab,claptrap, Slang bull, crap: When I questioned my bank managerabout the fee, he just gave me a lot of jargon.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X