• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng===== ::to jump for joy ::nhảy lên v...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    /dʤɔi/
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:57, ngày 26 tháng 11 năm 2007

    /dʤɔi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng
    to jump for joy
    nhảy lên vì vui sướng
    to someone's joy
    làm cho ai vui sướng
    Niềm vui
    he is the joy and pride of his mother
    nó là niềm vui và tự hào của mẹ nó
    full of the joys of spring
    sôi nổi và vui vẻ
    to have no joy from sb
    không được sự hài lòng của ai

    Động từ

    (thơ ca) vui mừng, vui sướng
    (thơ ca) làm vui mừng, làm vui sướng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    niềm vui

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Pleasure, gratification, satisfaction, happiness,contentment, enjoyment, gladness, delight, felicity, elation,exaltation, ecstasy, bliss, exhilaration, exultation, rapture:We felt indescribable joy at seeing the children safe and sound.2 gaiety, cheerfulness, cheer, glee, buoyancy, joviality,jollity, jocundity, joyfulness, joyousness, jubilation,merriment, light-heartedness, blithesomeness: Let me wish youjoy in this holiday season.
    Delight, pleasure, treat,blessing, gratification, satisfaction, prize: A thing of beautyis a joy forever.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    (often foll. by at, in) a vivid emotion ofpleasure; extreme gladness.
    A thing that causes joy.
    Brit.colloq. satisfaction, success (got no joy).
    V. esp. poet.
    Intr. rejoice.
    Tr. gladden.
    Joyless adj. joylessly adv.[ME f. OF joie ult. f. L gaudium f. gaudere rejoice]

    Tham khảo chung

    • joy : National Weather Service
    • joy : Corporateinformation
    • joy : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X