-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ /dʤɔi/- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==14:57, ngày 26 tháng 11 năm 2007
/dʤɔi/
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Pleasure, gratification, satisfaction, happiness,contentment, enjoyment, gladness, delight, felicity, elation,exaltation, ecstasy, bliss, exhilaration, exultation, rapture:We felt indescribable joy at seeing the children safe and sound.2 gaiety, cheerfulness, cheer, glee, buoyancy, joviality,jollity, jocundity, joyfulness, joyousness, jubilation,merriment, light-heartedness, blithesomeness: Let me wish youjoy in this holiday season.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ