• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:02, ngày 13 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 35: Dòng 35:
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====phiến mỏng=====
    =====phiến mỏng=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====lá mỏng, phiến mỏng =====
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    Hiện nay

    /'læminə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Số nhiều: laminae
    phiến mỏng, bản mỏng, lớp mỏng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lớp mỏng, bản mỏng

    Xây dựng

    lớp mỏng

    Cơ - Điện tử

    Lá mỏng, phiến mỏng, bản mỏng

    Cơ khí & công trình

    phiến mỏng tấm

    Hóa học & vật liệu

    mặt tách lớp

    Kỹ thuật chung

    bản mỏng
    lớp mỏng
    màng mỏng
    phiến mỏng

    Kinh tế

    phiến mỏng

    Địa chất

    lá mỏng, phiến mỏng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X