• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">lɑ:k</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    01:28, ngày 31 tháng 12 năm 2007

    /lɑ:k/

    Thông dụng

    Danh từ (thơ ca) .laverock

    'l“v”r”k
    chim chiền chiện
    to rise with the lark
    dậy sớm
    If the sky falls, we shall catch larks
    Nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo chuyện trời đổ

    Danh từ

    Sự vui đùa; trò đùa nghịch, trò bông đùa
    to have a lark
    vui đùa
    what a lark!
    vui nhỉ!, hay nhỉ!

    Nội động từ

    Vui đùa, đùa nghịch, bông đùa
    stop larking about
    đừng đùa nghịch nữa

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Frolic, spree, escapade, caper, fling, romp, adventure,revel, jape, game, antic, horseplay, shenanigans, mischief,prank, practical joke: The boys say they took the horse just asa lark.
    V.
    Often, lark about. frolic, caper, romp, revel, play,sport, cavort, gambol, Colloq skylark: We spent a lot of timelarking about after our exams.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X