• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:48, ngày 15 tháng 2 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (bổ xung nghĩa)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
     +
    ==Kinh tế==
     +
     +
    =====thất vọng, không hài lòng=====
     +
     +
    =====sai hẹn=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    =====hạ xuống thấp=====
    =====hạ xuống thấp=====
    -
    [[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +
     
     +
    [[Category:Kỹ thuật chung ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abandon]] , [[depress]] , [[disenchant]] , [[disillusion]] , [[dissatisfy]] , [[fail]] , [[fall short]] , [[leave in lurch]] , [[leave stranded]] , [[lower]] , [[pull down]] , [[take down]] , [[let]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[benefit]] , [[satisfy]]

    Hiện nay

    Kinh tế

    thất vọng, không hài lòng
    sai hẹn

    Kỹ thuật chung

    hạ xuống thấp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    benefit , satisfy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X