-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Nấu chảy, cho hoá lỏng===== ===Nội động từ=== =====Chảy ra, hoá lỏng===== == Từ điển Hóa học & ...)(→Chảy ra, hoá lỏng)
Dòng 14: Dòng 14: =====Chảy ra, hoá lỏng==========Chảy ra, hoá lỏng=====+ ===Hình thái từ===+ *V-ed: [[liquefied]]+ *V-ing: [[liquefying]]== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==07:26, ngày 5 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ