• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thể dục,thể thao) quả lốp (quần vợt, bóng bàn)===== ===Ngoại động từ=== =====(th...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 22: Dòng 22:
    =====Bước đi nặng nề, lê bước=====
    =====Bước đi nặng nề, lê bước=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Lobbed]]
     +
    *Ving: [[Lobbing]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    16:41, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thể dục,thể thao) quả lốp (quần vợt, bóng bàn)

    Ngoại động từ

    (thể dục,thể thao) lốp (bóng)
    Bắn vòng cầu, câu, rót
    to lob mortar-shells on enemy posts
    rót đạn súng cối vào đồn địch

    Nội động từ ( (thường) + .along)

    Bước đi nặng nề, lê bước

    Hình Thái Từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Loft, toss, pitch, shy, heave, fling, chuck, hurl, throw:She lobbed the ball high in the air over the net.
    N.
    Toss, throw, bowl, pitch, hit, US fly: I misjudged theslow lob and swung too soon.

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. (lobbed, lobbing) 1 hit or throw (a ball ormissile etc.) slowly or in a high arc.
    Send (an opponent) alobbed ball.
    N.
    A a ball struck in a high arc. b a strokeproducing this result.
    Cricket a slow underarm ball.[earlier as noun, prob. f. LG or Du.]

    Tham khảo chung

    • lob : National Weather Service
    • lob : amsglossary
    • lob : Corporateinformation
    • lob : Foldoc
    • lob : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X