• /lɔb/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thể dục,thể thao) quả lốp (quần vợt, bóng bàn)

    Ngoại động từ

    (thể dục,thể thao) lốp (bóng)
    Bắn vòng cầu, câu, rót
    to lob mortar-shells on enemy posts
    rót đạn súng cối vào đồn địch

    Nội động từ ( (thường) + .along)

    Bước đi nặng nề, lê bước

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    chuck , flip , hurl , launch , loft , pitch , project , propel , heave , hit , throw , toss

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X