• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Sáng sủa, minh bạch, rõ ràng, trong sáng, dễ hiểu===== ::a lucid explanation ::lời giảng dễ hiểu ====...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'lu:sid/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:43, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /'lu:sid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sáng sủa, minh bạch, rõ ràng, trong sáng, dễ hiểu
    a lucid explanation
    lời giảng dễ hiểu
    Sáng suốt, minh mẫn
    a lucid mind
    trí óc sáng suốt
    Tỉnh táo
    that madman still has lucid intervals
    người điên đó còn có những lúc tỉnh táo

    Oxford

    Adj.

    Expressing or expressed clearly; easy to understand.
    Of or denoting intervals of sanity between periods of insanityor dementia.
    Bot. with a smooth shining surface.
    Poet.bright.
    Lucidity n. lucidly adv. lucidness n. [L lucidus(perh. through F lucide or It. lucido) f. lucere shine (asLUX)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X