• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sinh vật học) bạch huyết===== =====(thơ ca) nước trong===== =====(từ cổ,nghĩa cổ) nh...)
    So với sau →

    10:44, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh vật học) bạch huyết
    (thơ ca) nước trong
    (từ cổ,nghĩa cổ) nhựa cây

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    bạch huyết
    cervicai lymph node
    hạch bạch huyết cổ sâu
    epigastric lymph node
    hạch bạch huyết thượng vị
    gastric lymph node
    hạch bạch huyết động mạch môn vị
    iliac lymph node
    hạch bạch huyết chậu hông
    intercostal lymph node
    hạch bạch huyết giãn sườn
    lymph node
    hạch bạch huyết
    lymph space
    khoang bạch huyết
    mandibular lymph node
    hạch bạch huyết hàm dưới
    mesenteric lymph node
    hạch bạch huyết mạc treo ruột
    pancreaticosplenic lymph node
    hạch bạch huyết tụy lách
    phrenic lymph node
    hạch bạch huyết cơ hoành
    plastic lymph
    bạch huyết tạo hình
    retropharyngeal lymph node
    hạch bạch huyết sau hầu
    submandibular lymph node
    hạch bạch huyết dưới hàm
    tibial lymph node
    hạch bạch huyết chày trước

    Oxford

    N.

    Physiol. a colourless fluid containing white blood cells,drained from the tissues and conveyed through the body in thelymphatic system.
    This fluid used as a vaccine.
    Exudationfrom a sore etc.
    Poet. pure water.
    Lymphoid adj. lymphousadj. [F lymphe or L lympha, limpa water]

    Tham khảo chung

    • lymph : Corporateinformation
    • lymph : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X