• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tạp chí===== =====Kho vũ khí===== =====Ổ đạn (trong súng)===== =====Ổ đựng cuộn phim ...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,mægə'zi:n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    23:58, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /,mægə'zi:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tạp chí
    Kho vũ khí
    Ổ đạn (trong súng)
    Ổ đựng cuộn phim (trong máy ảnh)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    máng trữ
    ring-type magazine
    máng (trữ kiểu) vòng
    ổ đạn
    trữ (vật liệu)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chứa
    explosive magazine
    kho chứa thuốc nổ
    magazine slot
    khe hộp chứa
    reservoir magazine
    bunke chứa (phôi)
    nhà kho
    hầm chứa
    máng
    bar magazine
    máng trữ vật liệu thanh
    feed magazine
    máng tiếp liệu
    ring-type magazine
    máng (trữ kiểu) vòng
    rotary magazine
    máng trữ quay (trữ vật liệu)
    tilting magazine
    máng tiếp liệu rung

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    báo định kỳ
    báo kỳ
    tạp chí

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Periodical, journal, publication: We publish a quarterlymagazine about language.
    Arsenal, ammunition or munitionsdump, armoury: Saboteurs infiltrated the camp and blew up themagazine.

    Oxford

    N.

    A periodical publication containing articles, stories,etc., usu. with photographs, illustrations, etc.
    A chamberfor holding a supply of cartridges to be fed automatically tothe breech of a gun.
    A similar device feeding a camera, slideprojector, etc.
    A store for arms, ammunition, and provisionsfor use in war.
    A store for explosives. [F magasin f. It.magazzino f. Arab. makazin pl. of makzan storehouse f. kazanastore up]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X