• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nghiêng đi
    Sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền)
    (kỹ thuật) sự rèn bằng búa đòn

    Hóa học & vật liệu

    độ nghêng

    Kỹ thuật chung

    nghiêng
    converter tilting
    sự làm nghiêng lò thổi
    tilting baseboard
    tấm đáy nghiêng
    tilting box
    ống lót nghiêng (máy bơm)
    tilting deformation
    biến dạng nghiêng
    tilting dozer
    máy ủi làm nghiêng
    tilting furnace
    lò nghiêng được
    tilting head
    đầu nghiêng (bộ phóng ảnh)
    tilting motion
    chuyển động nghiêng
    tilting mould
    khuôn nghiêng
    tilting of strata
    sự nghiêng của các tầng
    tilting rotor helicopter
    trực thăng roto nghiêng
    tilting table
    bàn nghiêng vạn năng
    tilting tank
    bình nghiêng
    nghiêng dốc
    dốc
    sự lật
    sự nghiêng
    tilting of strata
    sự nghiêng của các tầng

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự nghiêng, sự rèn bằng búa đòn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X