• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'mægneit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'mægneit</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 13:
    =====(từ cổ nghĩa cổ) nghị viên thượng viện Hung, Ba Lan=====
    =====(từ cổ nghĩa cổ) nghị viên thượng viện Hung, Ba Lan=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====tay cự phiệt=====
    =====tay cự phiệt=====
    =====trùm công thương=====
    =====trùm công thương=====
    -
    =====vua công nghiệp=====
    +
    =====vua công nghiệp=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=magnate magnate] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=magnate magnate] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A wealthy and influential person, esp. in business (shippingmagnate; financial magnate). [ME f. LL magnas -atis f. L magnusgreat]=====
    =====A wealthy and influential person, esp. in business (shippingmagnate; financial magnate). [ME f. LL magnas -atis f. L magnusgreat]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    20:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'mægneit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Yếu nhân; người quyền quý, người kiệt xuất, người hết sức giàu có
    Trùm (tư bản); vua (tư bản)
    tobacco magnate
    trùm thuốc lá
    (từ cổ nghĩa cổ) nghị viên thượng viện Hung, Ba Lan

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tay cự phiệt
    trùm công thương
    vua công nghiệp
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A wealthy and influential person, esp. in business (shippingmagnate; financial magnate). [ME f. LL magnas -atis f. L magnusgreat]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X