• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (/* /'''<font color="red">ˈmeɪdn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">ˈmeɪdn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">'meidn</font>'''/ =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:46, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'meidn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh
    Ngựa đua chưa giật giải lần nào, cuộc đua cho ngựa chưa giật giải lần nào
    (sử học) máy chém
    Cây non

    Tính từ

    (thuộc) người trinh nữ; (thuộc) thời con gái
    maiden name
    tên thời con gái
    Đầu tiên
    maiden battle
    cuộc chiến đấu đầu tiên
    maiden speech
    bài phát biểu đầu tiên (của một nghị sĩ trong nghị viện)
    maiden voyage
    cuộc vượt biển đầu tiên (của một chiếc tàu)
    maiden flight
    chuyến bay đầu tiên (của máy bay, của người lái)
    Chưa hề giật giải (ngựa)
    Chưa bị tấn công lần nào (đồn luỹ)
    Chưa hề sử dụng; không có kinh nghiệm; chưa được khai thác
    Chưa sinh đẻ (chim mái)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    See maid, 1, above.
    Adj.
    Virgin, virginal, undefiled, intact, chaste, (virgo)intacta; unmarried, unwed: His maiden aunt was visiting for theweekend.
    Inaugural, first, initial, Colloq US shakedown: TheTitanic sank on her maiden voyage.

    Oxford

    N.

    A archaic or poet. a girl; a young unmarried woman. b(attrib.) unmarried (maiden aunt).
    Cricket = maiden over.
    (attrib.) (of a female animal) unmated.
    (often attrib.) a ahorse that has never won a race. b a race open only to suchhorses.
    (attrib.) being or involving the first attempt oroccurrence (maiden speech; maiden voyage).
    Maidenhood n.maidenish adj. maidenlike adj. maidenly adj. [OE m‘gden,dimin. f. m‘geth f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • maiden : National Weather Service
    • maiden : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X