• /'meidn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh
    Ngựa đua chưa giật giải lần nào, cuộc đua cho ngựa chưa giật giải lần nào
    (sử học) máy chém
    Cây non

    Tính từ

    (thuộc) người trinh nữ; (thuộc) thời con gái
    maiden name
    tên thời con gái
    Đầu tiên
    maiden battle
    cuộc chiến đấu đầu tiên
    maiden speech
    bài phát biểu đầu tiên (của một nghị sĩ trong nghị viện)
    maiden voyage
    cuộc vượt biển đầu tiên (của một chiếc tàu)
    maiden flight
    chuyến bay đầu tiên (của máy bay, của người lái)
    Chưa hề giật giải (ngựa)
    Chưa bị tấn công lần nào (đồn luỹ)
    Chưa hề sử dụng; không có kinh nghiệm; chưa được khai thác
    Chưa sinh đẻ (chim mái)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    concluding , final , latest

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X