• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (21:33, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ::[[to]] [[make]] [[a]] [[stand]] ([[against]]/[[for]] [[somebody]]/[[something]])
    ::[[to]] [[make]] [[a]] [[stand]] ([[against]]/[[for]] [[somebody]]/[[something]])
    Dòng 8: Dòng 4:
    ::[[to]] [[make]] [[a]] [[stand]] [[against]] [[the]] [[enemy]]
    ::[[to]] [[make]] [[a]] [[stand]] [[against]] [[the]] [[enemy]]
    ::chống cự lại kẻ thù
    ::chống cự lại kẻ thù
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    to make a stand (against/for somebody/something)
    sẵn sàng chống cự, chiến đấu, tranh luận..)
    to make a stand against the enemy
    chống cự lại kẻ thù

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X