• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ::to make a stand (against/for somebody/something) ::sẵn sàng chống cự, chiến đấu, tranh luận..) ::to make [[a]...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ::[[to]] [[make]] [[a]] [[stand]] ([[against/for]] [[somebody/something]])
    +
    ::[[to]] [[make]] [[a]] [[stand]] ([[against]]/[[for]] [[somebody]]/[[something]])
    ::sẵn sàng chống cự, chiến đấu, tranh luận..)
    ::sẵn sàng chống cự, chiến đấu, tranh luận..)
    ::[[to]] [[make]] [[a]] [[stand]] [[against]] [[the]] [[enemy]]
    ::[[to]] [[make]] [[a]] [[stand]] [[against]] [[the]] [[enemy]]
    ::chống cự lại kẻ thù
    ::chống cự lại kẻ thù
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]

    03:07, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    Thông dụng

    to make a stand (against/for somebody/something)
    sẵn sàng chống cự, chiến đấu, tranh luận..)
    to make a stand against the enemy
    chống cự lại kẻ thù

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X