• Revision as of 04:59, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /mə'nipjuleitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người vận dụng bằng tay, người thao tác
    Người lôi kéo, người vận động (bằng mánh khoé)
    (kỹ thuật) bộ đảo phôi; tay máy; manip

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    máy đảo phôi
    forging manipulator
    máy đảo phôi rèn

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    cái manip
    tay máy, manip

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    dụng cụ điều khiển

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    máy đảo liệu
    máy điều khiển
    manipulator, symbol
    máy điều khiển ký hiệu
    number manipulator
    máy điều khiển chỉ số
    máy lật
    tay lái

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người thao túng (thị trường chứng khoán)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X