• (Khác biệt giữa các bản)
    (Ngày thứ hai trong tuần, thứ Hai)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ::[[Black]] [[Monday]]
    ::[[Black]] [[Monday]]
    ::(từ lóng) ngày khai trường
    ::(từ lóng) ngày khai trường
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *số nhiều : [[Mondays]]
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    02:35, ngày 28 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, viết tắt là .Mon

    Ngày thứ hai trong tuần, thứ Hai
    Monday morning/afternoon/evening
    sáng/chiều/tối thứ Hai
    Monday week
    thứ Hai tuần tới
    Black Monday
    (từ lóng) ngày khai trường

    Hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ngày thứ hai
    Black Monday
    ngày thứ hai đen tối

    Nguồn khác

    • monday : Corporateinformation

    Oxford

    N. & adv.

    N. the second day of the week, following Sunday.
    Adv. colloq.
    On Monday.
    (Mondays) on Monday; eachMonday. [OE monand‘g day of the moon, transl. LL lunae dies]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X