• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'mʌltiplai</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'mʌltiplai</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    *V-ing: [[Multiplying]]
    *V-ing: [[Multiplying]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====làm phép nhân=====
    =====làm phép nhân=====
    -
    =====tăng thêm=====
    +
    =====tăng thêm=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====nhân=====
    =====nhân=====
    ::[[multiply]] [[by]]
    ::[[multiply]] [[by]]
    Dòng 41: Dòng 35:
    =====mở rộng=====
    =====mở rộng=====
    -
    =====tăng lên=====
    +
    =====tăng lên=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====(-ies, -ied) 1 tr. (also absol.) obtain from (a number)another that is a specified number of times its value (multiply6 by 4 and you get 24).=====
    =====(-ies, -ied) 1 tr. (also absol.) obtain from (a number)another that is a specified number of times its value (multiply6 by 4 and you get 24).=====

    02:14, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'mʌltiplai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần
    (toán học) nhân

    Nội động từ

    Tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
    rabbits multiply rapidly
    giống thỏ sinh sôi nảy nở nhanh

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    làm phép nhân
    tăng thêm

    Kỹ thuật chung

    nhân
    multiply by
    nhân với
    multiply order
    lệnh nhân
    nhiều lớp
    multiply sack
    bao nhiều lớp
    mở rộng
    tăng lên

    Oxford

    V.
    (-ies, -ied) 1 tr. (also absol.) obtain from (a number)another that is a specified number of times its value (multiply6 by 4 and you get 24).
    Intr. increase in number esp. byprocreation.
    Tr. produce a large number of (instances etc.).4 tr. a breed (animals). b propagate (plants). [ME f. OFmultiplier f. L multiplicare (as MULTIPLEX)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X