• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (hình thái từ)
    Dòng 20: Dòng 20:
    ::giống thỏ sinh sôi nảy nở nhanh
    ::giống thỏ sinh sôi nảy nở nhanh
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
     +
    *V_ed: [[Multiplied]]
    *V-ing: [[Multiplying]]
    *V-ing: [[Multiplying]]

    02:20, ngày 27 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần
    (toán học) nhân

    Nội động từ

    Tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
    rabbits multiply rapidly
    giống thỏ sinh sôi nảy nở nhanh

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    làm phép nhân
    tăng thêm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhân
    multiply by
    nhân với
    multiply order
    lệnh nhân
    nhiều lớp
    multiply sack
    bao nhiều lớp
    mở rộng
    tăng lên

    Oxford

    V.

    (-ies, -ied) 1 tr. (also absol.) obtain from (a number)another that is a specified number of times its value (multiply6 by 4 and you get 24).
    Intr. increase in number esp. byprocreation.
    Tr. produce a large number of (instances etc.).4 tr. a breed (animals). b propagate (plants). [ME f. OFmultiplier f. L multiplicare (as MULTIPLEX)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X