• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mười nghìn===== =====Vô số===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gấp vạn lần đơn vị c...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈmɪriəd</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    07:46, ngày 8 tháng 2 năm 2008

    /ˈmɪriəd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mười nghìn
    Vô số

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    gấp vạn lần đơn vị cơ bản

    Nguồn khác

    • myriad : Corporateinformation

    Oxford

    N. & adj.

    Literary
    N.
    An indefinitely great number.
    Tenthousand.
    Adj. of an indefinitely great number. [LL miriasmiriad- f. Gk murias -ados f. murioi 10,000]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X