• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'næsnt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'næsnt</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    ::một nước cộng hoà non trẻ
    ::một nước cộng hoà non trẻ
    -
    == Điện lạnh==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sơ sinh=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Điện lạnh===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sơ sinh=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====mới sinh=====
    =====mới sinh=====
    ::[[nascent]] [[action]]
    ::[[nascent]] [[action]]
    Dòng 26: Dòng 23:
    ::[[nascent]] [[hydrogen]]
    ::[[nascent]] [[hydrogen]]
    ::hiđro mới sinh
    ::hiđro mới sinh
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====In the act of being born.=====
    =====In the act of being born.=====

    02:33, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'næsnt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mới sinh, mới mọc
    a nascent republic
    một nước cộng hoà non trẻ

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    sơ sinh

    Kỹ thuật chung

    mới sinh
    nascent action
    tác dụng mới sinh
    nascent hydrogen
    hydro mới sinh
    nascent hydrogen
    hiđro mới sinh

    Oxford

    Adj.
    In the act of being born.
    Just beginning to be; notyet mature.
    Chem. just being formed and therefore unusuallyreactive (nascent hydrogen).
    Nascency n. [L nasci nascent-be born]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X