• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'nævigeitə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'nævigeitə</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ làm đất, thợ đấu ( (cũng) navvy)=====
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ làm đất, thợ đấu ( (cũng) navvy)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====hoa tiêu=====
    =====hoa tiêu=====
    ::[[satellite]] [[navigator]]
    ::[[satellite]] [[navigator]]
    Dòng 24: Dòng 23:
    =====điều hướng=====
    =====điều hướng=====
    -
    =====nhà hàng hải=====
    +
    =====nhà hàng hải=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====hoa tiêu=====
    =====hoa tiêu=====
    Dòng 37: Dòng 33:
    =====người hoa tiêu=====
    =====người hoa tiêu=====
    -
    =====nhà hàng hải=====
    +
    =====nhà hàng hải=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=navigator navigator] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=navigator navigator] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Pilot, helmsman, seaman, tillerman, wheelman, steersman,skipper: The navigator without knowledge of local waterwaysmust engage a pilot.=====
    =====Pilot, helmsman, seaman, tillerman, wheelman, steersman,skipper: The navigator without knowledge of local waterwaysmust engage a pilot.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A person skilled or engaged in navigation.=====
    =====A person skilled or engaged in navigation.=====
    =====An explorerby sea. [L (as NAVIGATE)]=====
    =====An explorerby sea. [L (as NAVIGATE)]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]

    02:37, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'nævigeitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà hàng gải, người đi biển; thuỷ thủ lão luyện
    (hàng hải); (hàng không) hoa tiêu
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ làm đất, thợ đấu ( (cũng) navvy)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hoa tiêu
    satellite navigator
    vệ tinh hoa tiêu
    người đi biển
    điều hướng
    nhà hàng hải

    Kinh tế

    hoa tiêu
    người lái tàu thủy hay máy bay
    người đi biển
    người hoa tiêu
    nhà hàng hải
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Pilot, helmsman, seaman, tillerman, wheelman, steersman,skipper: The navigator without knowledge of local waterwaysmust engage a pilot.

    Oxford

    N.
    A person skilled or engaged in navigation.
    An explorerby sea. [L (as NAVIGATE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X