-
(Khác biệt giữa các bản)(sua)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">nou'bles</font>'''/==========/'''<font color="red">nou'bles</font>'''/=====Dòng 14: Dòng 12: ::kẻ càng quyền cao chức trọng càng gánh trách nhiệm nặng nề::kẻ càng quyền cao chức trọng càng gánh trách nhiệm nặng nề- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====The class of nobles (esp. of a foreign country).=====+ :[[birth]] , [[blood]] , [[blue blood]]- + - =====Noblesseoblige privilege entails responsibility.[ME = nobility,f. OF(as NOBLE)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=noblesse noblesse]: National Weather Service+ - + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ