• (Khác biệt giữa các bản)
    (sua)
    Hiện nay (09:09, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">nou'bles</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">nou'bles</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 12:
    ::kẻ càng quyền cao chức trọng càng gánh trách nhiệm nặng nề
    ::kẻ càng quyền cao chức trọng càng gánh trách nhiệm nặng nề
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====The class of nobles (esp. of a foreign country).=====
    +
    :[[birth]] , [[blood]] , [[blue blood]]
    -
     
    +
    -
    =====Noblesseoblige privilege entails responsibility. [ME = nobility, f. OF(as NOBLE)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=noblesse noblesse] : National Weather Service
    +
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay


    /nou'bles/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tầng lớp quý tộc
    noblesse oblige
    kẻ càng quyền cao chức trọng càng gánh trách nhiệm nặng nề

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X