• Revision as of 02:05, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .oaf, .oaves

    Đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo
    Đứa bé ngu ngốc
    Người đần độn và vụng về
    (từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé do yêu tinh đánh đổi
    why did she marry that great oaf ?
    sao cô ta lại lấy thằng đại ngố ấy?

    Oxford

    N.

    (pl. oafs) 1 an awkward lout.
    A stupid person.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X