• /ouf/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .oaf, .oaves

    Đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo
    Đứa bé ngu ngốc
    Người đần độn và vụng về
    (từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé do yêu tinh đánh đổi
    why did she marry that great oaf ?
    sao cô ta lại lấy thằng đại ngố ấy?


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    handyman

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X