• Revision as of 17:36, ngày 15 tháng 4 năm 2011 by Shera (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /ə´bi:diəntli/

    Thông dụng

    Phó từ của .obedient

    Ngoan ngoãn
    He whistled, and the dog came obediently
    Hắn húyt sáo và con chó ngoan ngoãn chạy lại
    (vâng lời) răm rắp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X