-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== Xem obscure ( tính từ) chỉ tình trạng Category:Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">əb´skjuənis</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ===+ =====Danh từ=====Xem [[obscure ( tính từ) chỉ tình trạng]]Xem [[obscure ( tính từ) chỉ tình trạng]]- Category:Thông dụng]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[darkness]] , [[dimness]] , [[duskiness]] , [[murkiness]] , [[obscurity]] , [[ambiguity]] , [[ambiguousness]] , [[cloudiness]] , [[equivocalness]] , [[indefiniteness]] , [[nebulousness]] , [[uncertainty]] , [[unclearness]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- darkness , dimness , duskiness , murkiness , obscurity , ambiguity , ambiguousness , cloudiness , equivocalness , indefiniteness , nebulousness , uncertainty , unclearness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ